Có 5 kết quả:
积年 jī nián ㄐㄧ ㄋㄧㄢˊ • 積年 jī nián ㄐㄧ ㄋㄧㄢˊ • 笄年 jī nián ㄐㄧ ㄋㄧㄢˊ • 雞年 jī nián ㄐㄧ ㄋㄧㄢˊ • 鸡年 jī nián ㄐㄧ ㄋㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) for a long time
(2) over many years
(3) old
(4) advanced in age
(2) over many years
(3) old
(4) advanced in age
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) for a long time
(2) over many years
(3) old
(4) advanced in age
(2) over many years
(3) old
(4) advanced in age
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
beginning of maturity (of a girl)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Year of the Cock (e.g. 2005)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Year of the Cock (e.g. 2005)
Bình luận 0